Có 2 kết quả:
清热 qīng rè ㄑㄧㄥ ㄖㄜˋ • 清熱 qīng rè ㄑㄧㄥ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alleviate fever (medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alleviate fever (medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0